Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 24-09-2023 - Cập nhật lúc 05:01 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 24-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 05:01 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,304.00 15,304.00 16,088.00
Đô la Canada CAD 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,317 26,476 27,300
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,301.00 3,390.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,420.00 3,533.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 29,226 29,403 30,303
Đô la Hồng Kông HKD 2,984.00 2,994.00 3,189.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.20 304.94
Yên Nhật JPY 16,062.00 16,178.00 1,677.00
Won Hàn Quốc KRW 16.17 0.00 19.21
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,638 81,787
Kip Lào LAK 0.00 0.71 1.41
Ringit Malaysia MYR 4,857.52 0.00 5,471.84
Krone Na Uy NOK 0.00 2,218.41 2,312.75
Ðô la New Zealand NZD 14,259.00 14,269.00 14,849.00
Rúp Nga RUB 0.00 229.00 294.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,475.81 6,735.16
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,112.00 2,247.00
Đô la Singapore SGD 17,388.48 17,564.12 18,128
Bạc Thái THB 610.00 660.00 690.00
Đô la Đài Loan TWD 684.77 0.00 827.20
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 808,000 818,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,751 28,220
GBP 31,793 33,146
JPY 166.03 175.70
HKD 3,074.16 3,205.00
AUD 16,362.42 17,058.82
CAD 17,698.61 18,451
RUB 0.00 279.34
Cập nhật lúc 05:01 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021